PHÒNG GD&ĐT MỸ ĐỨC TRƯỜNG MẦM NON THƯỢNG LÂM |
|||||||
DANH SÁCH PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN NĂM HỌC 2022-2023 |
|||||||
Số TT |
Họ và tên | Chức vụ | Ngày, tháng, năm sinh | Tháng, năm vào ngành | Trình độ CM | Nhiệm vụ được phân công | Ghi chú: (ngày nghỉ) |
1 | Nguyễn Thị Hương | Hiệu trưởng | 01/08/1999 | Đại học SP- ĐH Quản lý | Quản lý chung | ||
2 | Bùi Thị Nhật Công | Phó Hiệu trưởng | 01/08/2003 | Đại học SP- ĐH Quản lý | Quản lý nuôi dưỡng- chủ tịch công doàn | ||
3 | Trịnh Thị Phương | Phó Hiệu trưởng | Đại học SP- ĐH Quản lý | Quản lý chuyên môn | |||
4 | Nguyễn Phương Thảo | Giáo viên | 01/09/2006 | Đại học SP | Tổ trưởng tổ 5T | ||
5 | Nguyễn Thị Duyên | Giáo viên | 01/08/2007 | Đại học SP | Tổ phó tổ 5T | ||
6 | Nguyễn Thị Trang | Giáo viên | 01/08/2008 | Đại học SP | Tổ trưởng tổ 4T- Bí thư chi đoàn | ||
7 | Nguyễn Thị Hằng | Giáo viên | 01/01/2012 | Đại học SP | Tổ phó tổ 4T | ||
8 | Nguyễn Thị Thu | Giáo viên | 01/01/1992 | Trung cấp SP | Tổ trưởng tổ 3T | ||
9 | Nguyễn Trang Thu | Giáo viên | 05/03/2015 | Đại học SP | Tổ phó tổ 3T | ||
10 | Trịnh Thị Tươi | Giáo viên | 01/12/2010 | Đại học SP | Tổ trưởng tổ NT | ||
11 | Nguyễn Thị Huệ | Giáo viên | 01/11/2012 | Đại học SP | Tổ phó tổ NT | ||
12 | Mai Thị Nụ | NV y tế | 01/10/2010 | Đại học SP | Tổ trưởng tổ VP | ||
13 | Đặng Văn Huyền | NV kế toán | 01/04/2007 | Đại học SP | Tổ phó tổ VP | ||
14 | Phạm Thị Thu Hiền | Cô nuôi | 01/01/2012 | Đại học SP | Tổ trưởng tổ ND | ||
15 | Nguyễn Thị Nguyên | Cô nuôi | 01/01/2009 | Đại học SP | Tổ phó tổ ND | ||
16 | Lê Thị Hải | Giáo viên | 01/02/1992 | Đại học SP | Lớp A1 | ||
17 | Đinh Thị Quỳnh | Giáo viên | 15/01/2020 | Đại học SP | Lớp A1 | ||
18 | Nguyễn Thị Nhung | Giáo viên | 01/08/2008 | Đại học SP | Lớp A2 | ||
19 | Mai Thị Duyên | Giáo viên | 01/12/2012 | Đại học SP | Lớp A3 | ||
20 | Phùng Thị Huyền | Giáo viên | 01/11/2011 | Đại học SP | Lớp A4 | ||
21 | Lê Thị Xuân Hoài | Giáo viên | 01/11/2011 | Đại học SP | Lớp A4 | ||
22 | Nguyễn Thị Mai Hương | Giáo viên | 01/11/2013 | Đại học SP | Lớp A5 | ||
23 | Nguyễn Thị Chang | Giáo viên | 01/10/2008 | Đại học SP | Lớp A5 | ||
24 | Nguyễn Thu Hằng | Giáo viên | 01/12/2009 | Đại học SP | Lớp B1 | ||
25 | Hồ Như Quỳnh | Giáo viên | 01/12/2010 | Đại học SP | Lớp B1 | ||
26 | Hoàng Thị Hưng | Giáo viên | 01/11/2011 | Đại học SP | Lớp B2 | ||
27 | Nguyễn Thị Thu | Giáo viên | 11/10/2017 | Đại học SP | Lớp B3 | ||
28 | Nguyễn Thị Ngọc Liên | Giáo viên | 01/01/2009 | Đại học SP | Lớp B4 | ||
29 | Kim Thị Mỹ Hoa | Giáo viên | 15/01/2020 | Đại học SP | Lớp B4 | ||
30 | Nguyễn Thị Yến | Giáo viên | 01/11/2011 | Đại học SP | Lớp C1 | ||
31 | Lê Thị Như Hoa | Giáo viên | 01/11/2011 | Đại học SP | Lớp C1 | ||
32 | Nguyễn Thị Luyến | Giáo viên | 08/01/2003 | Đại học SP | Lớp C2 | ||
33 | Nguyễn Thị Tuyết | Giáo viên | 15/02/1992 | Đại học SP | Lớp C3 | ||
34 | Đào Thị Hoài | Giáo viên | 01/12/2012 | Đại học SP | Lớp C3 | ||
35 | Phạm Thị Phương | Giáo viên | 01/01/2016 | Đại học SP | Lớp C4 | ||
36 | Trần Thị Vân | Giáo viên | 01/08/1999 | Đại học SP | Lớp D1 | ||
37 | Nguyễn Thị Hiền | Giáo viên | 01/01/2016 | Đại học SP | Lớp D1 | ||
38 | Phạm Thị Vân | Giáo viên | 30/08/2008 | Đại học SP | Lớp D2 | ||
39 | Nguyễn Thị Bình | Giáo viên | 01/09/1986 | Trung cấp SP | Lớp D2 | ||
40 | Nguyễn Thị Nụ | Giáo viên | 01/12/2012 | Đại học SP | Lớp D3 | ||
41 | Nguyễn Thu Trang | Giáo viên | 01/09/2015 | Đại học SP | Lớp D3 | ||
42 | Trần Thị Loan | Giáo viên | 15/09/2014 | Đại học SP | Lớp D3 | ||
43 | Đinh Thị Huệ | Giáo viên | 01/11/2013 | Đại học SP | Lớp D4 | ||
44 | Nguyễn Thị Phương Thảo | Giáo viên | 01/08/2006 | Đại học SP | Lớp D4 | ||
45 | Nguyễn Thị Quyết | Giáo viên | 01/11/2011 | Đại học SP | Lớp D4 | ||
46 | Trần Xuân Ninh | Giáo viên | 01/01/1992 | Đại học SP | Lớp D4 | ||
47 | Phạm Thị Thuận | Giáo viên | 01/11/2013 | Đại học SP | Giáo viên lưu động 4t | ||
48 | Nguyễn Thị Xuân | Giáo viên | 01/11/2013 | Đại học SP | Giáo viên lưu động 3t | ||
49 | Kim Thị Loan | Giáo viên | 01/09/2012 | Đại học SP | Giáo viên lưu động NT | ||
50 | Cao Thị Duyên | Giáo viên | 01/11/2013 | Đại học SP | Giáo viên lưu động NT | ||
51 | Bùi Thị Nguyệt Hằng | Giáo viên | 15/09/2014 | Đại học SP | Giáo viên lưu động 3t | ||
52 | Nguyễn Thị Tươi | NV văn Thư | 01/11/2013 | Cao đẳng | Văn thư | ||
53 | Trịnh Hữu Vuơng | NV bảo vệ | 06/01/2014 | Cao đẳng | Bảo vệ | ||
54 | Dư Thị Quỳnh | NV Phục vụ | 25/11/2008 | Cao đẳng | Nhân viên phục vụ | ||
55 | Cao Xuân Hùng | NV bảo vệ | 01/03/2015 | Cao đẳng | Bảo vệ | ||
56 | Trần Ngọc Tùng | NV bảo vệ | 01/03/2015 | Cao đẳng | Bảo vệ | ||
57 | Kim Thị Trang | Cô nuôi | 01/10/2012 | Cao đẳng nấu ăn | Chế biến món ăn | ||
58 | Nguyễn Thị Hường | Cô nuôi | 01/12/2010 | Cao đẳng nấu ăn | Chế biến món ăn | ||
59 | Trịnh Thuỳ Nương | Cô nuôi | 01/02/2011 | Cao đẳng nấu ăn | Chế biến món ăn | ||
60 | Trương Thị Minh | Cô nuôi | 01/03/2012 | Cao đẳng nấu ăn | Chế biến món ăn | ||
61 | Trương Thị Lý | Cô nuôi | 05/03/2013 | Cao đẳng nấu ăn | Chế biến món ăn | ||
62 | Nguyễn Thị Mai | Cô nuôi | 01/05/2011 | Cao đẳng nấu ăn | Chế biến món ăn | ||
63 | Nguyễn T Thu Trang | Cô nuôi | 01/12/2013 | Cao đẳng nấu ăn | Chế biến món ăn | ||
64 | Lê Thị Lệ Quyên | Cô nuôi | 01/04/2015 | Cao đẳng nấu ăn | Chế biến món ăn | ||
65 | Đinh Thị Duyên | Cô nuôi | 01/01/2012 | Cao đẳng nấu ăn | Chế biến món ăn | ||
66 | Cao Thị Thu | Cô nuôi | 01/10/2013 | Cao đẳng nấu ăn | Chế biến món ăn | ||
67 | Nguyễn Thị Niệm | Nhân viên pv | Nhân viên phục vụ | ||||
Người Lập | |||||||
Nguyễn Thị Tươi | |||||||